Kiến thức từ đồng nghĩa
A. inspected thoroughly: kiêm tra kỹ
B. put in position: đặt vào vị trí
C. well repaired: sửa chữa tốt
D. delivered to the customer: giao đến khách hàng
Tạm dịch câu trên như sau: (Máy điêuu hòa mới được lắp đặt ngày hôm qua.)
Vậy installed có nghĩa là lắp đặt = put in position